Wednesday 01 May 2024
FKP đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Falkland Islands Pound =
110,47 Som Kyrgystani
1 FKP = 110,47 KGS
1 KGS = 0,00905 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 110,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi FKP (Falkland Islands Pound) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ FKP to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Falkland Islands Pound ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FKP đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 FKP = 110.471221 KGS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 FKP = 110.445937 KGS | -0.025284 KGS | -0.022887 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 FKP = 110.626788 KGS | +0.180851 KGS | +0.163746 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 FKP = 110.62686 KGS | +0.00007 KGS | +0.00007 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 FKP = 110.62686 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 FKP = 110.668415 KGS | +0.041555 KGS | +0.037563 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 FKP = 110.681991 KGS | +0.013576 KGS | +0.012267 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 1.7553 |
FKP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0090 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 110.6684 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Som Kyrgystani = 110,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.