Wednesday 15 May 2024
100000 KGS đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
100000 Som Kyrgystani =
901,20 Falkland Islands Pound
1 KGS = 0,00901 FKP
1 FKP = 110,96 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,00901
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 100000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Som Kyrgystani (KGS) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KGS (Som Kyrgystani) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ KGS to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 100000 Som Kyrgystani ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KGS đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 KGS = 901.18528575 FKP | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 KGS = 903.83068026 FKP | +0.00002645 FKP | +0.29354613 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100000 KGS = 908.51491889 FKP | +0.00004684 FKP | +0.51826506 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 KGS = 908.51491889 FKP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 KGS = 908.23434502 FKP | -0.00000281 FKP | -0.03088269 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 KGS = 908.23435327 FKP | - | +0.00000091 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 KGS = 906.40690640 FKP | -0.00001827 FKP | -0.20120874 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | KGS | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0113 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 1.1612 | 0.0105 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.9977 | 0.0090 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 1.7148 | 0.0155 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 196.4768 | 1.7707 |
FKP | 0.7961 | 0.8612 | 1.0023 | 0.5832 | 0.0051 | 1 | 0.0090 |
KGS | 88.3346 | 95.5537 | 111.2183 | 64.7069 | 0.5647 | 110.9593 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Falkland Islands Pound = 0,00901.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.