Friday 03 May 2024
1000 FKP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Falkland Islands Pound =
479,52 Oman Rial
1 FKP = 0,480 OMR
1 OMR = 2,09 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,480
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Falkland Islands Pound (FKP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 FKP (Falkland Islands Pound) sang OMR (Oman Rial) ✅ FKP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Falkland Islands Pound ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 FKP đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 FKP = 479.519000 OMR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 FKP = 479.578000 OMR | +0.000059 OMR | +0.012304 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 FKP = 479.542000 OMR | -0.000036 OMR | -0.007507 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 FKP = 479.503000 OMR | -0.000039 OMR | -0.008133 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 FKP = 479.166000 OMR | -0.000337 OMR | -0.070281 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 FKP = 479.166000 OMR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 FKP = 479.166000 OMR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | OMR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 1.2457 | 2.5978 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 1.1613 | 2.4218 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.9938 | 2.0725 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 1.7063 | 3.5584 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 191.4952 | 399.3491 |
FKP | 0.8028 | 0.8611 | 1.0062 | 0.5861 | 0.0052 | 1 | 2.0854 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 0.4795 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Oman Rial = 0,480.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.