Thursday 02 May 2024
10 OMR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
10 Oman Rial =
20,83 Falkland Islands Pound
1 OMR = 2,08 FKP
1 FKP = 0,480 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 2,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 10 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Oman Rial (OMR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 OMR (Oman Rial) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ OMR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Oman Rial ( OMR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 10 Oman Rial ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 OMR đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 OMR = 20.85323079 FKP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 OMR = 20.85492687 FKP | +0.00016961 FKP | +0.00813342 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 OMR = 20.86959425 FKP | +0.00146674 FKP | +0.07033053 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 OMR = 20.86959425 FKP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 OMR = 20.86959425 FKP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 OMR = 20.85570977 FKP | -0.00138845 FKP | -0.06652971 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 OMR = 20.85318731 FKP | -0.00025225 FKP | -0.01209485 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | OMR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 1.2457 | 2.5975 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 1.1630 | 2.4251 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.9946 | 2.0740 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 1.7142 | 3.5743 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 192.6845 | 401.7793 |
FKP | 0.8028 | 0.8598 | 1.0054 | 0.5834 | 0.0052 | 1 | 2.0852 |
OMR | 0.3850 | 0.4124 | 0.4822 | 0.2798 | 0.0025 | 0.4796 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Falkland Islands Pound = 2,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.