Tuesday 30 April 2024
10 GBP đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Aruban Florin?
10 Đồng bảng Anh =
22,55 Aruban Florin
1 GBP = 2,26 AWG
1 AWG = 0,443 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Aruban Florin = 2,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 10 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Anh (GBP) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GBP (Đồng bảng Anh) sang AWG (Aruban Florin) ✅ GBP to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Anh ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GBP đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 GBP = 22.55116860 AWG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GBP = 22.56602820 AWG | +0.00148596 AWG | +0.06589280 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GBP = 22.74748697 AWG | +0.01814588 AWG | +0.80412366 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 GBP = 22.47837580 AWG | -0.02691112 AWG | -1.18303692 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 GBP = 22.51658910 AWG | +0.00382133 AWG | +0.17000025 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 GBP = 22.48656428 AWG | -0.00300248 AWG | -0.13334533 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 GBP = 22.41619705 AWG | -0.00703672 AWG | -0.31293011 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5556 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5181 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4444 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.7589 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 86.6353 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3177 | 0.0115 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Aruban Florin = 2,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.