Friday 03 May 2024

1000 GBP đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Anh to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Anh =

111.296,61 Som Kyrgystani

1 GBP = 111,30 KGS

1 KGS = 0,00899 GBP

Đồng bảng Anh đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 111,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GBP trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1000 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Anh (GBP) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GBP (Đồng bảng Anh) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ GBP to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Anh ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GBP đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 GBP = 111,296.60545353 KGS - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 GBP = 111,148.16049794 KGS -0.14844496 KGS -0.13337779 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 GBP = 110,631.70704724 KGS -0.51645345 KGS -0.46465317 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 GBP = 111,209.96441281 KGS +0.57825737 KGS +0.52268683 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 GBP = 111,308.99376670 KGS +0.09902935 KGS +0.08904720 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 GBP = 112,233.44556678 KGS +0.92445180 KGS +0.83052750 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 GBP = 110,901.63025396 KGS -1.33181531 KGS -1.18664744 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGS
USD11.07271.25520.73130.00650.0113
EUR0.932311.17020.68170.00610.0105
GBP0.79670.854610.58260.00520.0090
CAD1.36751.46681.716510.00890.0154
JPY153.0120164.1319192.0668111.895811.7254
KGS88.682195.1270111.317464.85220.57961

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GBP to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ trong Vương quốc Anh. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho GBP là £. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đồng bảng Anh được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. GBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Anh đến Som Kyrgystani = 111,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.