Friday 03 May 2024
1000 GBP đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1000 Đồng bảng Anh =
23.269,94 Dollar Namibia
1 GBP = 23,27 NAD
1 NAD = 0,0430 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 23,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1000 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Anh (GBP) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GBP (Đồng bảng Anh) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ GBP to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Anh ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GBP đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 GBP = 23,270.42561609 NAD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 GBP = 23,278.55114298 NAD | +0.00812553 NAD | +0.03491783 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 GBP = 23,501.76263220 NAD | +0.22321149 NAD | +0.95887192 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 GBP = 23,588.80003774 NAD | +0.08703741 NAD | +0.37034416 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 GBP = 23,820.29965937 NAD | +0.23149962 NAD | +0.98139635 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 GBP = 24,024.60119162 NAD | +0.20430153 NAD | +0.85767826 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 GBP = 23,739.99952520 NAD | -0.28460167 NAD | -1.18462598 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0540 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1700 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0503 |
GBP | 0.7962 | 0.8547 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0430 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0737 |
JPY | 153.0530 | 164.3077 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 8.2597 |
NAD | 18.5302 | 19.8928 | 23.2747 | 13.5619 | 0.1211 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Dollar Namibia = 23,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.