Sunday 28 April 2024
10 GBP đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
10 Đồng bảng Anh =
50,93 Ba Lan Zloty
1 GBP = 5,09 PLN
1 PLN = 0,196 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 5,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 10 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Anh (GBP) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GBP (Đồng bảng Anh) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ GBP to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Anh ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GBP đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GBP = 50.97307602 PLN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 GBP = 50.38392551 PLN | -0.05891505 PLN | -1.15580725 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 GBP = 50.31319967 PLN | -0.00707258 PLN | -0.14037383 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 GBP = 50.47471469 PLN | +0.01615150 PLN | +0.32101919 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 GBP = 50.13913610 PLN | -0.03355786 PLN | -0.66484494 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 GBP = 50.04328744 PLN | -0.00958487 PLN | -0.19116536 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 GBP = 50.00550061 PLN | -0.00377868 PLN | -0.07550831 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2485 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.2317 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1988 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3395 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 38.7574 |
PLN | 4.0236 | 4.3168 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Ba Lan Zloty = 5,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.