Friday 03 May 2024
1000 GBP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Đồng bảng Anh =
140.016,80 CFP Franc
1 GBP = 140,02 XPF
1 XPF = 0,00714 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến CFP Franc = 140,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Anh (GBP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GBP (Đồng bảng Anh) sang XPF (CFP Franc) ✅ GBP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Anh ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GBP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 GBP = 140,016.80201624 XPF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 GBP = 139,958.01259622 XPF | -0.05878942 XPF | -0.04198740 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 GBP = 139,333.98355859 XPF | -0.62402904 XPF | -0.44586875 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 GBP = 139,860.13986014 XPF | +0.52615630 XPF | +0.37762238 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 GBP = 139,723.34777141 XPF | -0.13679209 XPF | -0.09780634 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 GBP = 140,964.19509445 XPF | +1.24084732 XPF | +0.88807443 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 GBP = 139,295.16645772 XPF | -1.66902864 XPF | -1.18400891 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0090 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1702 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0084 |
GBP | 0.7967 | 0.8546 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0071 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0123 |
JPY | 153.0120 | 164.1319 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 1.3710 |
XPF | 111.6085 | 119.7194 | 140.0955 | 81.6179 | 0.7294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến CFP Franc = 140,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.