Friday 03 May 2024

1000 GGP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Guernsey to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Đồng Guernsey =

18.685,65 Eritrean Nakfa

1 GGP = 18,69 ERN

1 ERN = 0,0535 GGP

Đồng Guernsey đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 18,69

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GGP trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng Guernsey (GGP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GGP (Đồng Guernsey) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ GGP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Đồng Guernsey ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GGP đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 GGP = 18,685.488000 ERN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 GGP = 18,685.488000 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 GGP = 18,685.488000 ERN - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 GGP = 18,685.488000 ERN - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 GGP = 18,685.488000 ERN - -
April 28, 2024 chủ nhật 1000 GGP = 18,685.488000 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 GGP = 18,685.488000 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNGGP
USD11.07691.25470.73180.00650.06671.2457
EUR0.928611.16510.67960.00610.06191.1567
GBP0.79700.858310.58330.00520.05310.9929
CAD1.36651.47151.714410.00890.09111.7022
JPY152.8580164.6130191.7850111.8650110.1905190.4151
ERN15.000016.153518.819910.97740.0981118.6855
GGP0.80280.86451.00720.58750.00530.05351

Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GGP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Guernsey là đơn vị tiền tệ trong . Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho GGP là £. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng Guernsey được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. GGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Guernsey đến Eritrean Nakfa = 18,69.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.