Wednesday 15 May 2024

1 ERN đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Guernsey

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,0531 Đồng Guernsey

1 ERN = 0,0531 GGP

1 GGP = 18,84 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng Guernsey conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:15 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,0531

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng Guernsey

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ ERN to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Guernsey ( GGP )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến GGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.05307327 GGP - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.05307327 GGP - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.05321264 GGP +0.00013937 GGP +0.26260437 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.05351747 GGP +0.00030483 GGP +0.57285097 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.05351747 GGP - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.05351747 GGP - -
Mai 9, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.05351747 GGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNGGP
USD11.08281.26250.73320.00640.06671.2561
EUR0.923511.16590.67710.00590.06161.1601
GBP0.79210.857710.58080.00510.05280.9950
CAD1.36391.47681.721810.00880.09091.7132
JPY155.8250168.7249196.7214114.2517110.3883195.7357
ERN15.000016.241818.936810.99810.0963118.8419
GGP0.79610.86201.00500.58370.00510.05311

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to GGP máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng Guernsey là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho GGP là £. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Guernsey được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Guernsey = 0,0531.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.