Tuesday 21 May 2024
1000 GGP đến JEP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Jersey Pound
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Jersey Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Jersey Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Jersey Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Jersey Pound?
1000 Đồng Guernsey =
1.000,00 Jersey Pound
1 GGP = 1,00 JEP
1 JEP = 1,00 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Jersey Pound = 1,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Jersey Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Jersey Pound với số lượng 1000 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Guernsey (GGP) và Jersey Pound (JEP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GGP (Đồng Guernsey) sang JEP (Jersey Pound) ✅ GGP to JEP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Jersey Pound (JEP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Jersey Pound ( JEP )
So sánh giá của 1000 Đồng Guernsey ở Jersey Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GGP đến JEP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 GGP = 1,000 JEP | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 GGP = 1,000 JEP | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 GGP = 1,000 JEP | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 GGP = 1,000 JEP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 GGP = 1,000 JEP | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 GGP = 1,000 JEP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 GGP = 1,000 JEP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | JEP | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 1.2561 | 1.2561 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 1.1554 | 1.1554 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.9874 | 0.9874 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 1.7132 | 1.7132 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 196.1044 | 196.1044 |
GGP | 0.7961 | 0.8655 | 1.0128 | 0.5837 | 0.0051 | 1 | 1 |
JEP | 0.7961 | 0.8655 | 1.0128 | 0.5837 | 0.0051 | 1 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to JEP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Jersey Pound = 1,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.