Monday 10 June 2024
000000054 GGP đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
000000054 Đồng Guernsey =
1.044,49 Maldivian Rufiyaa
1 GGP = 19,34 MVR
1 MVR = 0,0517 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 19,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 000000054 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Đồng Guernsey (GGP) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 GGP (Đồng Guernsey) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ GGP to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 000000054 Đồng Guernsey ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 GGP đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000054 GGP = 1,044.51174 MVR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000054 GGP = 1,044.847296 MVR | +0.006214 MVR | +0.032126 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000054 GGP = 1,044.847296 MVR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000054 GGP = 1,044.008568 MVR | -0.015532 MVR | -0.080273 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000054 GGP = 1,045.265094 MVR | +0.023269 MVR | +0.120356 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000054 GGP = 1,045.249326 MVR | -0.000292 MVR | -0.001509 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 000000054 GGP = 1,044.415512 MVR | -0.015441 MVR | -0.079772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | MVR | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0649 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 1.1692 | 0.0604 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.9892 | 0.0511 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 1.7297 | 0.0894 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 197.0842 | 10.1825 |
GGP | 0.7961 | 0.8553 | 1.0109 | 0.5781 | 0.0051 | 1 | 0.0517 |
MVR | 15.4087 | 16.5542 | 19.5656 | 11.1896 | 0.0982 | 19.3552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Maldivian Rufiyaa = 19,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.