Wednesday 15 May 2024
1000 MVR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
1000 Maldivian Rufiyaa =
51,49 Đồng Guernsey
1 MVR = 0,0515 GGP
1 GGP = 19,42 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,0515
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ MVR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 51.49326610 GGP | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 51.52724699 GGP | +0.00003398 GGP | +0.06599095 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 51.66301168 GGP | +0.00013576 GGP | +0.26348136 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 51.95743398 GGP | +0.00029442 GGP | +0.56988992 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 51.95743398 GGP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 51.95900788 GGP | +0.00000157 GGP | +0.00302921 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 51.95915096 GGP | +0.00000014 GGP | +0.00027538 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | MVR | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7325 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0647 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6766 | 0.0059 | 1.1603 | 0.0597 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.9971 | 0.0513 |
CAD | 1.3652 | 1.4780 | 1.7199 | 1 | 0.0087 | 1.7149 | 0.0883 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.5585 | 1 | 196.4542 | 10.1164 |
GGP | 0.7961 | 0.8619 | 1.0030 | 0.5831 | 0.0051 | 1 | 0.0515 |
MVR | 15.4597 | 16.7369 | 19.4767 | 11.3240 | 0.0988 | 19.4194 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đồng Guernsey = 0,0515.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.