Wednesday 22 May 2024
100 GGP đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
100 Đồng Guernsey =
16.747,61 Rupee Nepal
1 GGP = 167,48 NPR
1 NPR = 0,00597 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 167,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 100 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng Guernsey (GGP) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GGP (Đồng Guernsey) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ GGP to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 100 Đồng Guernsey ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GGP đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100 GGP = 16,747.61346508 NPR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100 GGP = 16,753.22499581 NPR | +0.05611531 NPR | +0.03350645 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100 GGP = 16,691.70422300 NPR | -0.61520773 NPR | -0.36721749 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100 GGP = 16,658.33749792 NPR | -0.33366725 NPR | -0.19990005 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 GGP = 16,744.80910918 NPR | +0.86471611 NPR | +0.51908908 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 GGP = 16,795.43164259 NPR | +0.50622533 NPR | +0.30231777 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 GGP = 16,636.16702712 NPR | -1.59264615 NPR | -0.94826152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | NPR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0075 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 1.1571 | 0.0069 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.9881 | 0.0059 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 1.7130 | 0.0102 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 196.3436 | 1.1725 |
GGP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0121 | 0.5838 | 0.0051 | 1 | 0.0060 |
NPR | 133.3174 | 144.7269 | 169.4834 | 97.7594 | 0.8529 | 167.4633 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Rupee Nepal = 167,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.