Wednesday 15 May 2024
100 NPR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
100 Rupee Nepal =
0,597 Đồng Guernsey
1 NPR = 0,00597 GGP
1 GGP = 167,53 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,00597
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 100 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rupee Nepal (NPR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NPR (Rupee Nepal) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ NPR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 100 Rupee Nepal ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NPR đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 NPR = 0.596900 GGP | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 NPR = 0.59600 GGP | -0.00001 GGP | -0.15078 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 NPR = 0.59700 GGP | +0.00001 GGP | +0.16779 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 NPR = 0.601400 GGP | +0.000044 GGP | +0.737018 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 NPR = 0.600900 GGP | -0.000005 GGP | -0.083139 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 NPR = 0.60300 GGP | +0.00002 GGP | +0.34948 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 NPR = 0.600400 GGP | -0.000026 GGP | -0.431177 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | NPR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 1.2561 | 0.0075 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 1.1566 | 0.0069 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.9925 | 0.0059 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 1.7121 | 0.0102 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 194.7327 | 1.1634 |
GGP | 0.7961 | 0.8646 | 1.0075 | 0.5841 | 0.0051 | 1 | 0.0060 |
NPR | 133.2561 | 144.7178 | 168.6465 | 97.7649 | 0.8596 | 167.3863 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng Guernsey = 0,00597.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.