Tuesday 21 May 2024
20 GGP đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
20 Đồng Guernsey =
98,36 Ba Lan Zloty
1 GGP = 4,92 PLN
1 PLN = 0,203 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 4,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 20 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Đồng Guernsey (GGP) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 GGP (Đồng Guernsey) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ GGP to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 20 Đồng Guernsey ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 GGP đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 20 GGP = 98.37100 PLN | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 20 GGP = 98.380980 PLN | +0.000499 PLN | +0.010145 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 20 GGP = 98.432720 PLN | +0.002587 PLN | +0.052591 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 20 GGP = 98.493220 PLN | +0.003025 PLN | +0.061463 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 20 GGP = 98.634220 PLN | +0.007050 PLN | +0.143157 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 20 GGP = 98.519940 PLN | -0.005714 PLN | -0.115862 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 20 GGP = 99.021760 PLN | +0.025091 PLN | +0.509359 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | PLN | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2555 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 1.1554 | 0.2350 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.9874 | 0.2008 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 1.7132 | 0.3485 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 196.1044 | 39.8867 |
GGP | 0.7961 | 0.8655 | 1.0128 | 0.5837 | 0.0051 | 1 | 0.2034 |
PLN | 3.9141 | 4.2551 | 4.9795 | 2.8698 | 0.0251 | 4.9165 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Ba Lan Zloty = 4,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.