Thursday 16 May 2024
10 PLN đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
10 Ba Lan Zloty =
2,03 Đồng Guernsey
1 PLN = 0,203 GGP
1 GGP = 4,92 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,203
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 10 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ba Lan Zloty (PLN) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PLN (Ba Lan Zloty) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ PLN to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 10 Ba Lan Zloty ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PLN đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 PLN = 2.03004590 GGP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 PLN = 2.01975808 GGP | -0.00102878 GGP | -0.50677750 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 PLN = 2.00353664 GGP | -0.00162214 GGP | -0.80313770 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 PLN = 1.99931943 GGP | -0.00042172 GGP | -0.21048835 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 PLN = 2.00914159 GGP | +0.00098222 GGP | +0.49127530 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 PLN = 2.00920820 GGP | +0.00000666 GGP | +0.00331519 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 PLN = 2.01692767 GGP | +0.00077195 GGP | +0.38420455 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | PLN | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 1.2561 | 0.2555 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 1.1538 | 0.2347 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.9896 | 0.2013 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 1.7089 | 0.3476 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 193.4087 | 39.3364 |
GGP | 0.7961 | 0.8667 | 1.0105 | 0.5852 | 0.0052 | 1 | 0.2034 |
PLN | 3.9143 | 4.2616 | 4.9683 | 2.8771 | 0.0254 | 4.9168 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Đồng Guernsey = 0,203.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.