Tuesday 07 May 2024

GGP đến RON - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Guernsey to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1 Đồng Guernsey =

5,75 Leu Rumani

1 GGP = 5,75 RON

1 RON = 0,174 GGP

Đồng Guernsey đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:10 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Leu Rumani = 5,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GGP trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi GGP (Đồng Guernsey) sang RON (Leu Rumani) ✅ GGP to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1 Đồng Guernsey ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GGP đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 GGP = 5.75052 RON - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 GGP = 5.757371 RON +0.006851 RON +0.119137 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 GGP = 5.756132 RON -0.001239 RON -0.021520 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 GGP = 5.756132 RON - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 GGP = 5.774933 RON +0.018801 RON +0.326626 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 GGP = 5.78191 RON +0.00698 RON +0.12082 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 GGP = 5.816423 RON +0.034513 RON +0.596913 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGGPRON
USD11.07681.25570.73170.00651.24570.2166
EUR0.928711.16610.67950.00601.15680.2012
GBP0.79640.857510.58270.00520.99200.1725
CAD1.36671.47171.716110.00881.70240.2961
JPY154.5535166.4282194.0774113.08931192.527233.4821
GGP0.80280.86441.00810.58740.005210.1739
RON4.61604.97075.79643.37760.02995.75011

Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GGP to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Guernsey là đơn vị tiền tệ trong . Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho GGP là £. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Đồng Guernsey được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. GGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Guernsey đến Leu Rumani = 5,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.