Tuesday 30 April 2024
1 RON đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
1 Leu Rumani =
0,173 Đồng Guernsey
1 RON = 0,173 GGP
1 GGP = 5,79 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,173
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ RON to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 0.17274919 GGP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 0.17312462 GGP | +0.00037542 GGP | +0.21732333 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 0.17237608 GGP | -0.00074854 GGP | -0.43237092 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 0.17237608 GGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 0.17295706 GGP | +0.00058098 GGP | +0.33704142 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 0.17276704 GGP | -0.00019002 GGP | -0.10986256 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 0.17271497 GGP | -0.00005207 GGP | -0.03013876 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 33.5962 |
GGP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.1729 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 5.7822 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Đồng Guernsey = 0,173.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.