Monday 27 May 2024
0.00000057 GHS đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00000057 Cedi Ghana =
0,0000000707 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 GHS = 0,124 BAM
1 BAM = 8,06 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,124
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00000057 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000057 Cedi Ghana (GHS) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000057 GHS (Cedi Ghana) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ GHS to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000057 Cedi Ghana ( GHS ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00000057 Cedi Ghana ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000057 GHS đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00000057 GHS = 0.00000007 BAM | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000057 GHS = 0.00000007 BAM | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00000057 GHS = 0.00000007 BAM | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00000057 GHS = 0.00000007 BAM | +0.00036830 BAM | +0.29702091 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00000057 GHS = 0.00000007 BAM | -0.00026649 BAM | -0.21428088 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00000057 GHS = 0.00000007 BAM | +0.00006697 BAM | +0.05396231 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00000057 GHS = 0.00000007 BAM | +0.00077384 BAM | +0.62323476 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | GHS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0688 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0634 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0543 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0941 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 10.8002 |
BAM | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.1240 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6299 | 0.0926 | 8.0647 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,124.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.