Sunday 28 April 2024
1 BAM đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
7,43 Cedi Ghana
1 BAM = 7,43 GHS
1 GHS = 0,135 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 7,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ BAM to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 7.429696 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 7.429904 GHS | +0.000208 GHS | +0.002800 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 7.42401520 GHS | -0.00588880 GHS | -0.07925803 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 7.38710654 GHS | -0.03690866 GHS | -0.49715227 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 7.34149708 GHS | -0.04560947 GHS | -0.61741990 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 7.32332479 GHS | -0.01817229 GHS | -0.24752838 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 7.32230594 GHS | -0.00101885 GHS | -0.01391238 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | GHS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0740 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0690 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0592 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 11.5331 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.1349 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.9008 | 0.0867 | 7.4139 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Cedi Ghana = 7,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.