Thursday 09 May 2024
0.00000083 GHS đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
0.00000083 Cedi Ghana =
0,000000222 Sheqel Mới của Israel
1 GHS = 0,267 ILS
1 ILS = 3,74 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,267
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 0.00000083 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000083 Cedi Ghana (GHS) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000083 GHS (Cedi Ghana) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ GHS to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000083 Cedi Ghana ( GHS ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 0.00000083 Cedi Ghana ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000083 GHS đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00000083 GHS = 0.00000022 ILS | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00000083 GHS = 0.00000022 ILS | +0.00004322 ILS | +0.01618473 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.00000083 GHS = 0.00000022 ILS | +0.00362659 ILS | +1.35789171 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.00000083 GHS = 0.00000023 ILS | +0.00064846 ILS | +0.23954754 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.00000083 GHS = 0.00000023 ILS | +0.00032886 ILS | +0.12119582 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.00000083 GHS = 0.00000022 ILS | -0.00194524 ILS | -0.71600719 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.00000083 GHS = 0.00000022 ILS | +0.00128272 ILS | +0.47555191 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | ILS | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0720 | 0.2694 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.0670 | 0.2506 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0576 | 0.2156 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0988 | 0.3697 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 11.2012 | 41.9020 |
GHS | 13.8872 | 14.9255 | 17.3545 | 10.1187 | 0.0893 | 1 | 3.7408 |
ILS | 3.7123 | 3.9899 | 4.6392 | 2.7049 | 0.0239 | 0.2673 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Sheqel Mới của Israel = 0,267.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.