Saturday 27 April 2024
1 GHS đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Cedi Ghana =
0,282 Sheqel Mới của Israel
1 GHS = 0,282 ILS
1 ILS = 3,55 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,282
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Cedi Ghana (GHS) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GHS (Cedi Ghana) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ GHS to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 0.28190916 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 0.28097828 ILS | -0.00093088 ILS | -0.33020567 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 0.27949168 ILS | -0.00148659 ILS | -0.52907776 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 0.27984169 ILS | +0.00035001 ILS | +0.12522916 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 0.28062598 ILS | +0.00078429 ILS | +0.28026116 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 0.27995427 ILS | -0.00067171 ILS | -0.23936090 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 0.28023788 ILS | +0.00028361 ILS | +0.10130599 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | ILS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.2629 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.2451 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.2103 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.3591 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 40.9904 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 3.5541 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 0.2814 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Sheqel Mới của Israel = 0,282.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.