Wednesday 01 May 2024

13 GHS đến ISK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Vương quốc Iceland

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Vương quốc Iceland của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vương quốc Iceland loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vương quốc Iceland hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Vương quốc Iceland máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Vương quốc Iceland?

Amount
From
To

13 Cedi Ghana =

133,12 Vương quốc Iceland

1 GHS = 10,24 ISK

1 ISK = 0,0977 GHS

Cedi Ghana đến Vương quốc Iceland conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Vương quốc Iceland = 10,24

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Vương quốc Iceland

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Vương quốc Iceland với số lượng 13 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 13 Cedi Ghana (GHS) và Vương quốc Iceland (ISK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 13 GHS (Cedi Ghana) sang ISK (Vương quốc Iceland) ✅ GHS to ISK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vương quốc Iceland (ISK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 13 Cedi Ghana ( GHS ) trong Vương quốc Iceland ( ISK )

So sánh giá của 13 Cedi Ghana ở Vương quốc Iceland trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 13 GHS đến ISK Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 13 GHS = 133.670134 ISK - -
April 30, 2024 Thứ ba 13 GHS = 133.624907 ISK -0.003479 ISK -0.033835 %
April 29, 2024 Thứ hai 13 GHS = 134.3706 ISK +0.0574 ISK +0.5580 %
April 28, 2024 chủ nhật 13 GHS = 134.57223 ISK +0.01551 ISK +0.15006 %
April 27, 2024 Thứ bảy 13 GHS = 134.57223 ISK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 13 GHS = 134.341974 ISK -0.017712 ISK -0.171102 %
April 25, 2024 thứ năm 13 GHS = 134.888182 ISK +0.042016 ISK +0.406580 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSISK
USD11.06571.24740.73220.00630.07280.0071
EUR0.938411.17050.68710.00590.06830.0067
GBP0.80170.854310.58700.00510.05830.0057
CAD1.36571.45531.703510.00860.09940.0097
JPY157.9230168.2914196.9863115.6365111.49231.1226
GHS13.741614.643817.140710.06200.087010.0977
ISK140.6702149.9059175.4660103.00340.890810.23681

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to ISK máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Vương quốc Iceland là đơn vị tiền tệ trong Iceland. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho ISK là kr. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vương quốc Iceland được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ISK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Vương quốc Iceland = 10,24.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.