Wednesday 01 May 2024
13 GHS đến YER - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Rial Yemen?
13 Cedi Ghana =
238,10 Rial Yemen
1 GHS = 18,32 YER
1 YER = 0,0546 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Rial Yemen = 18,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 13 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13 Cedi Ghana (GHS) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13 GHS (Cedi Ghana) sang YER (Rial Yemen) ✅ GHS to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13 Cedi Ghana ( GHS ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 13 Cedi Ghana ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13 GHS đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 13 GHS = 238.102475 YER | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 13 GHS = 238.445987 YER | +0.026424 YER | +0.144271 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 13 GHS = 239.708521 YER | +0.097118 YER | +0.529484 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 13 GHS = 239.70856 YER | - | +0.00002 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 13 GHS = 239.70856 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 13 GHS = 240.394492 YER | +0.052764 YER | +0.286152 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 13 GHS = 240.799208 YER | +0.031132 YER | +0.168355 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 0.6228 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.0540 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 18.5170 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Rial Yemen = 18,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.