Wednesday 29 May 2024
20 GHS đến KES - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
20 Cedi Ghana =
179,22 Kenya Shilling
1 GHS = 8,96 KES
1 KES = 0,112 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 8,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 20 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Cedi Ghana (GHS) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 GHS (Cedi Ghana) sang KES (Kenya Shilling) ✅ GHS to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Cedi Ghana ( GHS ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 20 Cedi Ghana ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 GHS đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20 GHS = 178.265440 KES | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20 GHS = 181.853740 KES | +0.179415 KES | +2.012897 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20 GHS = 179.381820 KES | -0.123596 KES | -1.359290 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 20 GHS = 179.382480 KES | +0.000033 KES | +0.000368 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 20 GHS = 179.387280 KES | +0.000240 KES | +0.002676 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 20 GHS = 182.225880 KES | +0.141930 KES | +1.582386 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 20 GHS = 179.994560 KES | -0.111566 KES | -1.224480 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KES | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0688 | 0.0077 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0634 | 0.0071 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0543 | 0.0061 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 0.0105 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.8002 | 1.2042 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6299 | 0.0926 | 1 | 0.1115 |
KES | 130.3451 | 141.4872 | 165.0754 | 95.3407 | 0.8305 | 8.9691 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Kenya Shilling = 8,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.