Saturday 01 June 2024
20 GHS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
20 Cedi Ghana =
1,35 Đô la Mĩ
1 GHS = 0,0676 USD
1 USD = 14,80 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0676
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 20 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Cedi Ghana (GHS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 GHS (Cedi Ghana) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GHS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 20 Cedi Ghana ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 GHS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20 GHS = 1.35100 USD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20 GHS = 1.357760 USD | +0.000338 USD | +0.500370 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20 GHS = 1.358920 USD | +0.000058 USD | +0.085435 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20 GHS = 1.362680 USD | +0.000188 USD | +0.276690 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20 GHS = 1.367320 USD | +0.000232 USD | +0.340505 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20 GHS = 1.375620 USD | +0.000415 USD | +0.607027 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 20 GHS = 1.376220 USD | +0.000030 USD | +0.043617 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0675 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1734 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0622 |
GBP | 0.7851 | 0.8522 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0530 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0924 |
JPY | 157.2504 | 170.6924 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 10.6223 |
GHS | 14.8039 | 16.0693 | 18.8557 | 10.8283 | 0.0941 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Mĩ = 0,0676.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.