Tuesday 28 May 2024
0.0005000 GHS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.0005000 Cedi Ghana =
0,139 Riel Campuchia
1 GHS = 278,78 KHR
1 KHR = 0,00359 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 278,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.0005000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0005000 Cedi Ghana (GHS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0005000 GHS (Cedi Ghana) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ GHS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0005000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.0005000 Cedi Ghana ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0005000 GHS đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0005000 GHS = 0.139381 KHR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.0005000 GHS = 0.140181 KHR | +1.599807 KHR | +0.573898 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.0005000 GHS = 0.140176 KHR | -0.009045 KHR | -0.003226 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.0005000 GHS = 0.140177 KHR | +0.001292 KHR | +0.000461 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.0005000 GHS = 0.140115 KHR | -0.124360 KHR | -0.044358 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0005000 GHS = 0.140494 KHR | +0.759104 KHR | +0.270887 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0005000 GHS = 0.141063 KHR | +1.137231 KHR | +0.404725 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KHR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0688 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0634 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0543 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.8002 | 0.0385 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6299 | 0.0926 | 1 | 0.0036 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 280.3525 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Riel Campuchia = 278,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.