Thursday 02 May 2024
0.00000500 GHS đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
0.00000500 Cedi Ghana =
0,00000547 Maldivian Rufiyaa
1 GHS = 1,09 MVR
1 MVR = 0,914 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 1,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 0.00000500 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000500 Cedi Ghana (GHS) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000500 GHS (Cedi Ghana) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ GHS to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000500 Cedi Ghana ( GHS ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 0.00000500 Cedi Ghana ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000500 GHS đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.00000500 GHS = 0.000005 MVR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.00000500 GHS = 0.000006 MVR | +0.036538 MVR | +3.338667 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.00000500 GHS = 0.00001 MVR | +0.00091 MVR | +0.08073 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.00000500 GHS = 0.000006 MVR | +0.006748 MVR | +0.596197 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.00000500 GHS = 0.000006 MVR | +0.000007 MVR | +0.000615 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00000500 GHS = 0.000006 MVR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00000500 GHS = 0.000006 MVR | +0.003256 MVR | +0.285966 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MVR | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0733 | 0.0667 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0684 | 0.0623 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0585 | 0.0532 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.1007 | 0.0917 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 11.4280 | 10.4032 |
GHS | 13.6461 | 14.6214 | 17.0991 | 9.9306 | 0.0875 | 1 | 0.9103 |
MVR | 14.9902 | 16.0616 | 18.7833 | 10.9087 | 0.0961 | 1.0985 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Maldivian Rufiyaa = 1,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.