Saturday 27 April 2024
1 MVR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Maldivian Rufiyaa =
0,878 Cedi Ghana
1 MVR = 0,878 GHS
1 GHS = 1,14 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,878
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ MVR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Maldivian Rufiyaa ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MVR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MVR = 0.87827542 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MVR = 0.87577101 GHS | -0.00250441 GHS | -0.28515104 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MVR = 0.87506290 GHS | -0.00070811 GHS | -0.08085581 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MVR = 0.87062283 GHS | -0.00444006 GHS | -0.50739899 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MVR = 0.87061526 GHS | -0.00000758 GHS | -0.00087062 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MVR = 0.86869577 GHS | -0.00191949 GHS | -0.22047499 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MVR = 0.86865955 GHS | -0.00003622 GHS | -0.00416957 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 10.0871 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.8746 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 1.1433 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Cedi Ghana = 0,878.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.