Friday 03 May 2024

10 GHS đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Ringgit Malaysia

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?

Amount
From
To

10 Cedi Ghana =

3,48 Ringgit Malaysia

1 GHS = 0,348 MYR

1 MYR = 2,88 GHS

Cedi Ghana đến Ringgit Malaysia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,348

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Ringgit Malaysia

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 10 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Cedi Ghana (GHS) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GHS (Cedi Ghana) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ GHS to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Cedi Ghana ( GHS ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )

So sánh giá của 10 Cedi Ghana ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GHS đến MYR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 GHS = 3.445020 MYR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 GHS = 3.482620 MYR +0.003760 MYR +1.091431 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 GHS = 3.487550 MYR +0.000493 MYR +0.141560 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 GHS = 3.493670 MYR +0.000612 MYR +0.175481 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 GHS = 3.511070 MYR +0.001740 MYR +0.498044 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 GHS = 3.511080 MYR +0.000001 MYR +0.000285 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 GHS = 3.511080 MYR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSMYR
USD11.07451.25600.73190.00650.07330.2110
EUR0.930711.16900.68120.00610.06830.1963
GBP0.79620.855410.58270.00520.05840.1680
CAD1.36631.46811.716210.00890.10020.2882
JPY153.0530164.4495192.2414112.0172111.225332.2870
GHS13.634714.649917.12589.97900.089112.8763
MYR4.74045.09345.95413.46940.03100.34771

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to MYR máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho MYR là RM. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Ringgit Malaysia = 0,348.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.