Thursday 30 May 2024
20 GHS đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
20 Cedi Ghana =
6,41 Ringgit Malaysia
1 GHS = 0,321 MYR
1 MYR = 3,12 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,321
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 20 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Cedi Ghana (GHS) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 GHS (Cedi Ghana) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ GHS to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Cedi Ghana ( GHS ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 20 Cedi Ghana ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 GHS đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20 GHS = 6.405260 MYR | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20 GHS = 6.413440 MYR | +0.000409 MYR | +0.127708 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20 GHS = 6.47500 MYR | +0.00308 MYR | +0.95986 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 20 GHS = 6.484040 MYR | +0.000452 MYR | +0.139614 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 20 GHS = 6.481280 MYR | -0.000138 MYR | -0.042566 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 20 GHS = 6.458700 MYR | -0.001129 MYR | -0.348388 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 20 GHS = 6.499260 MYR | +0.002028 MYR | +0.627990 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MYR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0688 | 0.2122 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0634 | 0.1955 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0543 | 0.1676 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 0.2902 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.8002 | 33.3132 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6299 | 0.0926 | 1 | 3.0845 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 0.3242 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Ringgit Malaysia = 0,321.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.