Wednesday 08 May 2024
0.00000500 GHS đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
0.00000500 Cedi Ghana =
0,00000667 Dollar Namibia
1 GHS = 1,33 NAD
1 NAD = 0,750 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0.00000500 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000500 Cedi Ghana (GHS) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000500 GHS (Cedi Ghana) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ GHS to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000500 Cedi Ghana ( GHS ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 0.00000500 Cedi Ghana ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000500 GHS đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00000500 GHS = 0.000007 NAD | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.00000500 GHS = 0.000007 NAD | +0.003616 NAD | +0.271150 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.00000500 GHS = 0.000007 NAD | +0.013612 NAD | +1.017950 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.00000500 GHS = 0.000007 NAD | +0.001633 NAD | +0.120891 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.00000500 GHS = 0.000007 NAD | -0.009684 NAD | -0.716038 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.00000500 GHS = 0.000007 NAD | +0.004864 NAD | +0.362240 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.00000500 GHS = 0.000007 NAD | +0.010604 NAD | +0.786868 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NAD | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2492 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0722 | 0.0541 |
EUR | 0.9301 | 1 | 1.1619 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0672 | 0.0504 |
GBP | 0.8005 | 0.8606 | 1 | 0.5820 | 0.0052 | 0.0578 | 0.0433 |
CAD | 1.3753 | 1.4787 | 1.7181 | 1 | 0.0089 | 0.0993 | 0.0745 |
JPY | 155.3935 | 167.0691 | 194.1230 | 112.9859 | 1 | 11.2221 | 8.4132 |
GHS | 13.8471 | 14.8875 | 17.2983 | 10.0682 | 0.0891 | 1 | 0.7497 |
NAD | 18.4702 | 19.8580 | 23.0737 | 13.4296 | 0.1189 | 1.3339 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Dollar Namibia = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.