Wednesday 15 May 2024

1000 GHS đến RON - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1000 Cedi Ghana =

325,51 Leu Rumani

1 GHS = 0,326 RON

1 RON = 3,07 GHS

Cedi Ghana đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:05:10 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,326

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang RON (Leu Rumani) ✅ GHS to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GHS đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 GHS = 325.715000 RON - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 GHS = 328.515000 RON +0.002800 RON +0.859647 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 GHS = 329.827000 RON +0.001312 RON +0.399373 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 GHS = 330.397000 RON +0.000570 RON +0.172818 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1000 GHS = 330.111000 RON -0.000286 RON -0.086563 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 GHS = 332.03000 RON +0.00192 RON +0.58132 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 GHS = 333.224000 RON +0.001194 RON +0.359606 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSRON
USD11.08281.26250.73320.00640.07080.2176
EUR0.923511.16590.67710.00590.06540.2009
GBP0.79210.857710.58080.00510.05610.1723
CAD1.36391.47681.721810.00880.09660.2967
JPY155.8250168.7249196.7214114.2517111.033133.9042
GHS14.123415.292617.830110.35530.090613.0729
RON4.59604.97655.80233.36980.02950.32541

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Leu Rumani = 0,326.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.