Saturday 25 May 2024
0.00002023 GHS đến TND - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
0.00002023 Cedi Ghana =
0,00000434 Dinar Tunisian
1 GHS = 0,215 TND
1 TND = 4,66 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,215
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 0.00002023 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00002023 Cedi Ghana (GHS) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00002023 GHS (Cedi Ghana) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ GHS to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00002023 Cedi Ghana ( GHS ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 0.00002023 Cedi Ghana ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00002023 GHS đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00002023 GHS = 0.000004 TND | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00002023 GHS = 0.000004 TND | -0.000860 TND | -0.400910 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00002023 GHS = 0.000004 TND | +0.001371 TND | +0.641698 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00002023 GHS = 0.000004 TND | +0.000258 TND | +0.119987 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00002023 GHS = 0.000004 TND | +0.000263 TND | +0.122166 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00002023 GHS = 0.000004 TND | +0.003020 TND | +1.401106 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00002023 GHS = 0.000004 TND | +0.000417 TND | +0.190791 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | TND | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0688 | 0.3206 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0634 | 0.2954 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0543 | 0.2532 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 0.4386 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 10.7995 | 50.3231 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6252 | 0.0926 | 1 | 4.6598 |
TND | 3.1188 | 3.3853 | 3.9497 | 2.2802 | 0.0199 | 0.2146 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Dinar Tunisian = 0,215.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.