Tuesday 30 April 2024
10 GHS đến TND - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
10 Cedi Ghana =
2,31 Dinar Tunisian
1 GHS = 0,231 TND
1 TND = 4,33 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,231
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 10 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Cedi Ghana (GHS) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GHS (Cedi Ghana) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ GHS to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Cedi Ghana ( GHS ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 10 Cedi Ghana ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GHS đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 GHS = 2.303230 TND | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GHS = 2.318390 TND | +0.001516 TND | +0.658206 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GHS = 2.31840 TND | - | +0.00043 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 GHS = 2.31840 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 GHS = 2.325010 TND | +0.000661 TND | +0.285110 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 GHS = 2.327010 TND | +0.000200 TND | +0.086021 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 GHS = 2.344020 TND | +0.001701 TND | +0.730981 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | TND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.3177 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.2962 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.2541 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.4339 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 49.5369 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 4.2952 |
TND | 3.1480 | 3.3757 | 3.9353 | 2.3046 | 0.0202 | 0.2328 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Dinar Tunisian = 0,231.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.