Friday 26 April 2024
500 GHS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
500 Cedi Ghana =
36,93 Đô la Mĩ
1 GHS = 0,0739 USD
1 USD = 13,54 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0739
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 500 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Cedi Ghana (GHS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 GHS (Cedi Ghana) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GHS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 500 Cedi Ghana ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 GHS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 GHS = 36.928500 USD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 500 GHS = 36.983000 USD | +0.000109 USD | +0.147582 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 500 GHS = 37.148000 USD | +0.000330 USD | +0.446151 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 500 GHS = 37.148000 USD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 500 GHS = 37.254500 USD | +0.000213 USD | +0.286691 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 500 GHS = 37.254500 USD | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 500 GHS = 37.173500 USD | -0.000162 USD | -0.217423 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0689 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 |
GHS | 13.5214 | 14.5068 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Mĩ = 0,0739.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.