Saturday 11 May 2024

10 GHS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

10 Cedi Ghana =

0,714 Đô la Mĩ

1 GHS = 0,0714 USD

1 USD = 14,00 GHS

Cedi Ghana đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:35:11 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0714

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Cedi Ghana (GHS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GHS (Cedi Ghana) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GHS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 10 Cedi Ghana ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GHS đến USD Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 GHS = 0.71930 USD - -
Mai 9, 2024 thứ năm 10 GHS = 0.719570 USD +0.000027 USD +0.037536 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 GHS = 0.722030 USD +0.000246 USD +0.341871 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 GHS = 0.723590 USD +0.000156 USD +0.216058 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 GHS = 0.730160 USD +0.000657 USD +0.907973 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 GHS = 0.73090 USD +0.00007 USD +0.10135 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 GHS = 0.725670 USD -0.000523 USD -0.715556 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHS
USD11.07721.25240.73180.00640.0714
EUR0.928311.16260.67940.00600.0663
GBP0.79850.860110.58430.00510.0570
CAD1.36651.47201.711410.00880.0976
JPY155.7850167.8121195.1052114.0059111.1281
GHS13.999215.080017.532710.24490.08991

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Mĩ = 0,0714.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.