Wednesday 12 June 2024

000000053 GHS đến YER - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

000000053 Cedi Ghana =

884,37 Rial Yemen

1 GHS = 16,69 YER

1 YER = 0,0599 GHS

Cedi Ghana đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:30:19 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Rial Yemen = 16,69

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 000000053 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000053 Cedi Ghana (GHS) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000053 GHS (Cedi Ghana) sang YER (Rial Yemen) ✅ GHS to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000053 Cedi Ghana ( GHS ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 000000053 Cedi Ghana ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000053 GHS đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 000000053 GHS = 884.369978 YER - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 000000053 GHS = 893.000074 YER +0.162832 YER +0.975847 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 000000053 GHS = 882.417564 YER -0.199670 YER -1.185051 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 000000053 GHS = 886.433056 YER +0.075764 YER +0.455056 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 000000053 GHS = 890.543153 YER +0.077549 YER +0.463667 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 000000053 GHS = 891.914952 YER +0.025883 YER +0.154041 %
Juni 6, 2024 thứ năm 000000053 GHS = 891.632144 YER -0.005336 YER -0.031708 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSYER
USD11.07401.27430.72690.00640.06660.0040
EUR0.931111.18640.67680.00590.06200.0037
GBP0.78480.842910.57040.00500.05230.0031
CAD1.37581.47761.753110.00880.09170.0055
JPY157.1830168.8215200.2969114.2526110.47440.6277
GHS15.006516.117619.122610.90780.095510.0599
YER250.3932268.9334319.0738182.00481.593016.68571

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Rial Yemen = 16,69.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.