Saturday 11 May 2024
100 GIP đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100 Đồng bảng Gibraltar =
4,42 Bạc (troy ounce)
1 GIP = 0,0442 XAG
1 XAG = 22,61 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0442
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ GIP to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100 Đồng bảng Gibraltar ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GIP đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 GIP = 4.42192056 XAG | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 GIP = 4.38672816 XAG | -0.00035192 XAG | -0.79586216 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 GIP = 4.55540853 XAG | +0.00168680 XAG | +3.84524311 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 GIP = 4.59066256 XAG | +0.00035254 XAG | +0.77389389 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 GIP = 4.55924315 XAG | -0.00031419 XAG | -0.68441990 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 GIP = 4.62217487 XAG | +0.00062932 XAG | +1.38031084 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 GIP = 4.68810286 XAG | +0.00065928 XAG | +1.42634123 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | XAG | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2457 | 28.1714 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 1.1548 | 26.1160 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.9946 | 22.4939 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 1.7039 | 38.5342 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 194.0613 | 4,388.6819 |
GIP | 0.8028 | 0.8659 | 1.0054 | 0.5869 | 0.0052 | 1 | 22.6149 |
XAG | 0.0355 | 0.0383 | 0.0445 | 0.0260 | 0.0002 | 0.0442 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Bạc (troy ounce) = 0,0442.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.