Saturday 25 May 2024
50 GIP đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
50 Đồng bảng Gibraltar =
2,07 Bạc (troy ounce)
1 GIP = 0,0414 XAG
1 XAG = 24,16 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0414
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 50 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ GIP to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 50 Đồng bảng Gibraltar ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 GIP đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50 GIP = 2.06980817 XAG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 50 GIP = 2.07761358 XAG | +0.00015611 XAG | +0.37710764 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 50 GIP = 2.06439952 XAG | -0.00026428 XAG | -0.63602085 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 50 GIP = 1.97026880 XAG | -0.00188261 XAG | -4.55971428 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50 GIP = 2.00598087 XAG | +0.00071424 XAG | +1.81254815 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 GIP = 1.94612314 XAG | -0.00119715 XAG | -2.98396336 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 GIP = 1.99790875 XAG | +0.00103571 XAG | +2.66096272 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2561 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 1.1572 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.9918 | 23.9602 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 1.7181 | 41.5036 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 197.1426 | 4,762.4045 |
GIP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5821 | 0.0051 | 1 | 24.1572 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0414 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Bạc (troy ounce) = 0,0414.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.