Friday 17 May 2024
5000 GNF đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
5000 Franca Guinea =
5,79 Dirham Ma-rốc
1 GNF = 0,00116 MAD
1 MAD = 864,13 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,00116
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 5000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Franca Guinea (GNF) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 GNF (Franca Guinea) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ GNF to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Franca Guinea ( GNF ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 5000 Franca Guinea ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 GNF đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 GNF = 5.795000 MAD | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 GNF = 5.80000 MAD | - | +0.08628 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 GNF = 5.830000 MAD | +0.000006 MAD | +0.517241 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 GNF = 5.845000 MAD | +0.000003 MAD | +0.257290 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5000 GNF = 5.835000 MAD | -0.000002 MAD | -0.171086 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5000 GNF = 5.835000 MAD | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5000 GNF = 5.835000 MAD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | MAD | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0001 | 0.1004 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1670 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0926 |
GBP | 0.7901 | 0.8569 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0794 |
CAD | 1.3626 | 1.4776 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.1369 |
JPY | 155.8400 | 169.0019 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 0.0181 | 15.6529 |
GNF | 8,603.2789 | 9,329.8908 | 10,888.2969 | 6,314.1014 | 55.2058 | 1 | 864.1305 |
MAD | 9.9560 | 10.7969 | 12.6003 | 7.3069 | 0.0639 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Dirham Ma-rốc = 0,00116.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.