Friday 07 June 2024

5000 GNF đến YER - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

5000 Franca Guinea =

145,60 Rial Yemen

1 GNF = 0,0291 YER

1 YER = 34,34 GNF

Franca Guinea đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:12 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0291

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 5000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Franca Guinea (GNF) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 GNF (Franca Guinea) sang YER (Rial Yemen) ✅ GNF to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Franca Guinea ( GNF ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 5000 Franca Guinea ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 GNF đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 5000 GNF = 145.595000 YER - -
Juni 6, 2024 thứ năm 5000 GNF = 145.55000 YER -0.00001 YER -0.03091 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 5000 GNF = 145.675000 YER +0.000025 YER +0.085881 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 5000 GNF = 146.535000 YER +0.000172 YER +0.590355 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 5000 GNF = 145.645000 YER -0.000178 YER -0.607363 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 5000 GNF = 145.655000 YER +0.000002 YER +0.006866 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 5000 GNF = 145.670000 YER +0.000003 YER +0.010298 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFYER
USD11.08951.27890.73160.00640.00010.0040
EUR0.917911.17390.67150.00590.00010.0037
GBP0.78190.851910.57200.00500.00010.0031
CAD1.36701.48921.748210.00880.00020.0055
JPY155.7520169.6867199.1882113.941310.01810.6220
GNF8,600.03769,369.457510,998.41896,291.406255.2162134.3418
YER250.4250272.8298320.2637183.19991.60780.02911

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Rial Yemen = 0,0291.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.