Sunday 02 June 2024
5000 YER đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Franca Guinea?
5000 Rial Yemen =
171.640,94 Franca Guinea
1 YER = 34,33 GNF
1 GNF = 0,0291 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Franca Guinea = 34,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang GNF (Franca Guinea) ✅ YER to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 YER đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5000 YER = 171,620.78670969 GNF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 YER = 171,491.28824256 GNF | -0.02589969 GNF | -0.07545617 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 YER = 172,485.16627570 GNF | +0.19877561 GNF | +0.57955016 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 YER = 172,128.89011292 GNF | -0.07125523 GNF | -0.20655467 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 YER = 171,626.67765078 GNF | -0.10044249 GNF | -0.29176535 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 YER = 171,561.89953335 GNF | -0.01295562 GNF | -0.03774362 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 YER = 171,485.40659190 GNF | -0.01529859 GNF | -0.04458621 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | YER | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0040 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0037 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0031 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0055 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0183 | 0.6280 |
GNF | 8,595.9015 | 9,332.1725 | 10,948.6029 | 6,296.2105 | 54.6596 | 1 | 34.3282 |
YER | 250.4036 | 271.8516 | 318.9391 | 183.4123 | 1.5923 | 0.0291 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Franca Guinea = 34,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.