Wednesday 01 May 2024
GTQ đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Quetzal Guatemalan to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Quetzal Guatemalan to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Quetzal Guatemalan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Quetzal Guatemalan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Quetzal Guatemalan to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Quetzal Guatemalan là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Quetzal Guatemalan =
465.844,88 Venezuela Bolivar Fuerte
1 GTQ = 465.844,88 VEF
1 VEF = 0,00000215 GTQ
Quetzal Guatemalan dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 465.844,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GTQ trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ GTQ và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 GTQ. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Quetzal Guatemalan (GTQ) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GTQ (Quetzal Guatemalan) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ GTQ to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Quetzal Guatemalan (GTQ) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Quetzal Guatemalan ( GTQ ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Quetzal Guatemalan ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GTQ đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GTQ = 465,844.94723607 VEF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GTQ = 466,230.209487 VEF | +385.262251 VEF | +0.082702 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GTQ = 464,606.255362 VEF | -1,623.954125 VEF | -0.348316 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GTQ = 464,606.255362 VEF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GTQ = 466,010.732523 VEF | +1,404.477161 VEF | +0.302294 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GTQ = 465,578.752681 VEF | -431.979842 VEF | -0.092697 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GTQ = 465,961.066494 VEF | +382.313813 VEF | +0.082116 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | VEF | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.1287 | 0.0000 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.1205 | 0.0000 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1030 | 0.0000 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.1772 | 0.0000 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 20.2835 | 0.0000 |
GTQ | 7.7721 | 8.3001 | 9.7056 | 5.6430 | 0.0493 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,868,657.1596 | 4,523,779.9826 | 2,630,174.5325 | 22,979.1813 | 466,098.3846 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Quetzal Guatemalan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Quetzal Guatemalan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Quetzal Guatemalan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GTQ to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Quetzal Guatemalan đến Venezuela Bolivar Fuerte = 465.844,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.