Friday 31 May 2024
100000 GYD đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Dollar Guyanaese to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Dollar Guyanaese to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Guyanaese. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Dollar Guyanaese để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Guyanaese to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Guyanaese là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
100000 Dollar Guyanaese =
1.003.764,20 Myanma Kyat
1 GYD = 10,04 MMK
1 MMK = 0,0996 GYD
Dollar Guyanaese dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 10,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GYD trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ GYD và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 100000 GYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Dollar Guyanaese (GYD) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 GYD (Dollar Guyanaese) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ GYD to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Guyanaese (GYD) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Dollar Guyanaese ( GYD ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 100000 Dollar Guyanaese ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 GYD đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 GYD = 1,003,764.11543290 MMK | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 GYD = 1,003,210.27287320 MMK | -0.00553843 MMK | -0.05517657 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 GYD = 1,003,210.27287320 MMK | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 GYD = 1,003,784.26668540 MMK | +0.00573994 MMK | +0.05721570 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 GYD = 1,003,743.96498940 MMK | -0.00040302 MMK | -0.00401498 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 GYD = 1,003,743.96498940 MMK | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 GYD = 1,003,220.33728270 MMK | -0.00523628 MMK | -0.05216746 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GYD | MMK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0048 | 0.0005 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0044 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0038 | 0.0004 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0065 | 0.0007 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.7511 | 0.0748 |
GYD | 208.9741 | 226.8375 | 264.6551 | 152.8538 | 1.3314 | 1 | 0.0996 |
MMK | 2,097.5722 | 2,276.8762 | 2,656.4695 | 1,534.2663 | 13.3642 | 10.0375 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GYD to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Guyanaese đến Myanma Kyat = 10,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.