Wednesday 01 May 2024
HKD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Đôla Hong Kong =
0,623 Dinar Libya
1 HKD = 0,623 LYD
1 LYD = 1,60 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,623
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HKD (Đôla Hong Kong) sang LYD (Dinar Libya) ✅ HKD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 0.62312129 LYD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 0.62294428 LYD | -0.00017701 LYD | -0.02840626 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 0.62303937 LYD | +0.00009509 LYD | +0.01526446 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 0.62309683 LYD | +0.00005746 LYD | +0.00922183 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 0.62309683 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 0.62210643 LYD | -0.00099040 LYD | -0.15894819 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 0.62189596 LYD | -0.00021047 LYD | -0.03383114 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | LYD | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.1279 | 0.2040 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.1200 | 0.1914 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.1025 | 0.1635 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.1746 | 0.2785 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 20.1928 | 32.2099 |
HKD | 7.8207 | 8.3342 | 9.7553 | 5.7266 | 0.0495 | 1 | 1.5951 |
LYD | 4.9029 | 5.2248 | 6.1157 | 3.5901 | 0.0310 | 0.6269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Dinar Libya = 0,623.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.