Wednesday 01 May 2024
1 HKD đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
1 Đôla Hong Kong =
78,65 CFA Franc BEAC
1 HKD = 78,65 XAF
1 XAF = 0,0127 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 78,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đôla Hong Kong (HKD) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HKD (Đôla Hong Kong) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ HKD to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 78.64726701 XAF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 78.21054278 XAF | -0.43672423 XAF | -0.55529485 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 78.24113919 XAF | +0.03059641 XAF | +0.03912057 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 78.30240388 XAF | +0.06126469 XAF | +0.07830240 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 78.30240388 XAF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 78.11889696 XAF | -0.18350692 XAF | -0.23435669 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 78.26563356 XAF | +0.14673660 XAF | +0.18783752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | XAF | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.1279 | 0.0016 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.1200 | 0.0015 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.1025 | 0.0013 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.1746 | 0.0022 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 20.1928 | 0.2566 |
HKD | 7.8207 | 8.3342 | 9.7553 | 5.7266 | 0.0495 | 1 | 0.0127 |
XAF | 615.5146 | 655.9262 | 767.7666 | 450.7003 | 3.8976 | 78.7028 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến CFA Franc BEAC = 78,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.