Friday 31 May 2024
0.00026 HKD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0.00026 Đôla Hong Kong =
0,148 Malagasy Ariary
1 HKD = 569,15 MGA
1 MGA = 0,00176 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 569,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.00026 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00026 Đôla Hong Kong (HKD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00026 HKD (Đôla Hong Kong) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ HKD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00026 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0.00026 Đôla Hong Kong ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00026 HKD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00026 HKD = 0.14797951 MGA | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00026 HKD = 0.14781126 MGA | -0.64713128 MGA | -0.11370097 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00026 HKD = 0.14848658 MGA | +2.59739501 MGA | +0.45688178 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00026 HKD = 0.14755959 MGA | -3.56533740 MGA | -0.62429058 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00026 HKD = 0.14747589 MGA | -0.32191542 MGA | -0.05672150 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00026 HKD = 0.14730878 MGA | -0.64273651 MGA | -0.11331445 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00026 HKD = 0.14739229 MGA | +0.32118608 MGA | +0.05668934 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | MGA | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1179 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1011 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1750 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 20.0938 | 0.0355 |
HKD | 7.8111 | 8.4788 | 9.8924 | 5.7134 | 0.0498 | 1 | 0.0018 |
MGA | 4,426.2220 | 4,804.5829 | 5,605.5870 | 3,237.5540 | 28.2006 | 566.6577 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Malagasy Ariary = 569,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.